LSS: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 04
Cập nhật ngày 18/01/2023 - 16:57:33
Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ tư số 134/2004/GCNCP-VSD-4 ngày 17/01/2023 do đăng ký bổ sung cho tổ chức đăng ký chứng khoán như sau:
Tên tổ chức phát hành:
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
Trụ sở chính:
Thị trấn Lam Sơn- Huyện Thọ Xuân- Tỉnh Thanh Hoá
Điện thoại:
(84-373)834091
Fax:
(84-373)84092
Vốn điều lệ:
745.479.930.000 đồng
Đã đăng ký bổ sung chứng khoán tại VSD kể từ ngày 17/01/2023
Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Công ty Cổ phần mía đường Lam Sơn
Mã chứng khoán:
LSS
Mã ISIN:
VN000000LSS5
Sàn giao dịch:
HOSE
Mệnh giá:
10.000 đồng
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Số lượng chứng khoán bổ sung:
4.547.993 Cổ phiếu
Giá trị chứng khoán bổ sung:
45.479.930.000 đồng
Tổng số lượng chứng khoán:
74.547.993 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán:
745.479.930.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Bắt đầu từ ngày 19/01/2023, VSD nhận lưu ký số Cổ phiếu đăng ký trên.
Tin cùng tổ chức
-
LSS: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên cho năm tài chính từ ngày 01/07/2025-30/06/2026
Cập nhật ngày 22/08/2025 - 11:00:13 -
LSS: Chứng nhận điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 06
Cập nhật ngày 24/04/2025 - 09:13:51 -
LSS: Trả cổ tức năm 2023-2024 bằng tiền mặt; Phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023-2024
Cập nhật ngày 27/12/2024 - 16:44:19 -
LSS: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên cho năm tài chính từ ngày 01/7/2024 – đến 30/6/2025
Cập nhật ngày 15/08/2024 - 14:22:37 -
LSS: Thông báo ngày hạch toán của cổ phiếu thay đổi đăng ký niêm yết
Cập nhật ngày 04/06/2024 - 15:13:55 -
LSS: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ năm
Cập nhật ngày 22/05/2024 - 11:14:27 -
LSS: Phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022-2023
Cập nhật ngày 02/04/2024 - 14:46:17 -
LSS: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên cho năm tài chính từ 01/07/2023- 30/06/2024
Cập nhật ngày 29/08/2023 - 09:11:13 -
LSS: Thông báo ngày hạch toán của cổ phiếu thay đổi đăng ký niêm yết
Cập nhật ngày 07/02/2023 - 10:22:39 -
LSS: Phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2019-2020, năm 2020-2021
Cập nhật ngày 29/11/2022 - 15:10:26
Tin khác
-
SDK: chứng nhận điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 1
Cập nhật ngày 05/09/2025 - 16:38:56 -
CCA: điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 1
Cập nhật ngày 05/09/2025 - 15:50:53 -
TD2535028: chứng nhận điều chỉnh lần thứ 4 thông tin số lượng trái phiếu đăng ký
Cập nhật ngày 04/09/2025 - 16:43:58 -
FIR: Chứng nhận điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 06
Cập nhật ngày 29/08/2025 - 10:41:41 -
TD2535028: Chứng nhận điều chỉnh lần thứ 3 thông tin số lượng trái phiếu đăng ký
Cập nhật ngày 28/08/2025 - 16:35:09 -
MIC: Chứng nhận điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 6
Cập nhật ngày 28/08/2025 - 16:25:46 -
BVL: Chứng nhận điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 5
Cập nhật ngày 28/08/2025 - 10:56:24 -
VAV: chứng nhận điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 3
Cập nhật ngày 28/08/2025 - 10:14:20 -
MCP: Chứng nhận điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 9
Cập nhật ngày 27/08/2025 - 13:49:10 -
ACV: Chứng nhận điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 1
Cập nhật ngày 27/08/2025 - 13:48:16
Tin nổi bật
-
04/09/2025 - 15:11:06
ETC42501: cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
-
04/09/2025 - 10:35:36
LPB12502: cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
-
04/09/2025 - 10:33:28
TPB12524: cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
-
04/09/2025 - 10:31:36
SHB12504: cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
-
04/09/2025 - 10:29:20
EVF12502: cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
-
04/09/2025 - 10:27:08
TVR32504: cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
-
04/09/2025 - 10:24:19
TPB12523: cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
-
03/09/2025 - 15:03:07
MSG32501: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
-
03/09/2025 - 14:03:20
SHS12501: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
-
14/02/2025 - 14:30:19
DKG: Chứng nhận đăng ký cổ phiếu lần đầu
Thống kê
-
44.198|6.209
-
0
-
3.511
-
827
-
37
-
10.496.267