Thống kê
BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CẤP, HỦY MSGD CỦA NĐTNN THEO THÁNG
Tháng | Số lượng mã cấp trong kỳ | Số lượng mã hủy trong kỳ | Số lượng lũy kế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng |
STT | Mã bảo lưu | Tên tổ chức đăng ký | Ngày bảo lưu | Thời hạn bảo lưu | Trạng thái | Tiêu đề |
---|
STT | Mã ISIN | Mã chứng khoán | Tên tổ chức đăng ký |
---|
STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Sàn chuyển đi | Sàn chuyển đến | Ngày hiệu lực | Tiêu đề |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KPF | VN000000KPF0 | Cổ phiếu Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản KOJI | HOSE | UpCOM | 27/06/2025 | KPF: Chuyển dữ liệu đăng ký, lưu ký cổ phiếu KPF từ thị trường HOSE sang thị trường UPCOM |
2 | PSH | VN000000PSH9 | Cổ phiếu Công ty cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | HOSE | UpCOM | 26/06/2025 | PSH: Chuyển dữ liệu đăng ký, lưu ký cổ phiếu PSH từ thị trường HOSE sang thị trường UPCOM |
3 | SPI | VN000000SPI7 | Cổ phiếu Công ty cổ phần Spiral Galaxy | HNX | UpCOM | 14/07/2025 | SPI: Chuyển dữ liệu đăng ký, lưu ký cổ phiếu SPI từ thị trường niêm yết HNX sang thị trường đăng ký giao dịch UPCOM |
4 | TRV | VN000000TRV4 | Cổ phiếu Công ty cổ phần Vận tải Đường sắt | Đại chúng chưa niêm yết | UpCOM | TRV: Thông báo về việc ghi nhận dữ liệu đăng ký, lưu ký cổ phiếu TRV tại hệ thống của VSDC | |
5 | TD6 | VN000000TD65 | Cổ phiếu Công ty cổ phần Than Đèo Nai - Cọc Sáu - TKV | Đại chúng chưa niêm yết | HNX | 09/06/2025 | TD6: Ghi nhận dữ liệu đăng ký, lưu ký chứng khoán tại hệ thống của VSDC kể từ ngày 09/06/2025 |
6 | PCG | VN000000PCG5 | Cổ phiếu Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển GAS Đô thị | HNX | UpCOM | 01/07/2025 | PCG: Chuyển dữ liệu đăng ký, lưu ký cổ phiếu PCG từ thị trường niêm yết HNX sang thị trường đăng ký giao dịch UPCOM |
7 | BHH | VN000000BHH2 | Cổ phiếu Công ty cổ phần Thương mại Bia Hà Nội - Hưng Yên 89 | Đại chúng chưa niêm yết | UpCOM | 30/05/2025 | BHH: Ghi nhận dữ liệu đăng ký, lưu ký chứng khoán tại hệ thống của VSDC kể từ ngày 30/05/2025 |
8 | VE8 | VN000000VE86 | Cổ phiếu Công ty cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | HNX | UpCOM | 29/05/2025 | VE8: Chuyển dữ liệu đăng ký, lưu ký cổ phiếu VE8 từ thị trường niêm yết HNX sang thị trường đăng ký giao dịch UPCOM |
9 | CVN | VN000000CVN9 | Cổ phiếu Công ty cổ phần Vinam | HNX | UpCOM | 03/06/2025 | CVN: Chuyển dữ liệu đăng ký, lưu ký cổ phiếu CVN từ thị trường niêm yết HNX sang thị trường đăng ký giao dịch UPCOM |
10 | VPL | VN000000VPL5 | Cổ phiếu Công ty cổ phần Vinpearl | Đại chúng chưa niêm yết | HOSE | 09/05/2025 | VPL: Ghi nhận dữ liệu tại hệ thống đăng ký, lưu ký chứng khoán kể từ ngày 09/05/2025 |
Hiển thị: 1 - 10 / 821 bản ghi
STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Loại chứng khoán | Thị trường | Ngày hủy ĐK | Lý do |
---|
STT | Mã thành viên | Tên thành viên | Tên viết tắt | Loại thành viên | Ngày thu hồi | Lý do |
---|
THÔNG TIN SỐ LƯỢNG TÀI KHOẢN NHÀ ĐẦU TƯ
Thời gian | Nhà đầu tư trong nước | Nhà đầu tư nước ngoài | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|
Cá nhân | Tổ chức | Cá nhân | Tổ chức |