Thống kê

STT Mã bảo lưu Tên tổ chức đăng ký Ngày bảo lưu Thời hạn bảo lưu Trạng thái Tiêu đề
STT Mã ISIN Mã chứng khoán Tên tổ chức đăng ký
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Sàn chuyển đi Sàn chuyển đến Ngày hiệu lực Tiêu đề
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Loại chứng khoán Thị trường Ngày hủy ĐK Lý do
1 LVR12301 VN0LVR123012 Trái phiếu LVRCB2324001 Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 03/12/2024 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
2 F8812302 VN0F88123021 Trái phiếu Công ty cổ phần Kinh doanh F88 (F88CH2324002) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 03/12/2024 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
3 GLH121026 VNGLH1210262 Trái phiếu Công ty cổ phần GLEXHOMES Trái phiếu HNX 03/12/2024 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
4 CPS12103 VN0CPS121030 Trái phiếu CPSCB2124002 Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 02/12/2024 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
5 EWH12101 VN0EWH121016 Trái phiếu Công ty cổ phần Eurowindow Holding (EWHCH2124001) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 02/12/2024 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
6 PAM12301 VN0PAM123018 Trái phiếu Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và Khai thác tài sản Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam (PAMCH2324001) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 02/12/2024 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn.
7 SHB12104 VN0SHB121049 Trái phiếu Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội năm 2021 (SHBH2124015) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 29/11/2024 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
8 SHB12103 VN0SHB121031 Trái phiếu Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội năm 2021 (SHBH2124014) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 29/11/2024 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
9 SHB12102 VN0SHB121023 Trái phiếu Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội năm 2021 (SHBH2124013) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 29/11/2024 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
10 VBB122033 VNVBB1220330 Trái phiếu VietBank chào bán ra công chúng năm 2022 (Đợt 1) Trái phiếu HNX 29/11/2024 Tổ chức phát hành đã mua lại toàn bộ trái phiếu trước thời gian đáo hạn.
Hiển thị: 1 - 10 / 3155 bản ghi
STT Mã thành viên Tên thành viên Tên viết tắt Loại thành viên Ngày thu hồi Lý do