STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19/11/2024 | TD2232113 | VNTD22321135 | TD2232113: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 19/11/2024 | BVDB20085 | VNBVDB200855 | BVDB20085: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 19/11/2024 | BVDB20100 | VNBVDB201002 | BVDB20100: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 19/11/2024 | BVDB21061 | VNBVDB210615 | BVDB21061: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
5 | 19/11/2024 | BVDB21076 | VNBVDB210763 | BVDB21076: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
6 | 19/11/2024 | BVDB21091 | VNBVDB210912 | BVDB21091: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
7 | 19/11/2024 | TD2141039 | VNTD21410392 | TD2141039: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
8 | 19/11/2024 | TD2136030 | VNTD21360308 | TD2136030: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
9 | 19/11/2024 | BHB12104 | VN0BHB121048 | BHB12104: Thanh toán gốc và lãi trái phiếu doanh nghiệp (từ và bao gồm ngày 26/11/2023 đến nhưng không bao gồm ngày 26/11/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
10 | 19/11/2024 | TPQ12104 | VN0TPQ121041 | TPQ12104: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp bằng tiền Kỳ 06 (từ và bao gồm ngày 26/05/2024 đến và bao gồm ngày 25/11/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 11 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|