STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10/12/2024 | BVBS15178 | VNBVBS151788 | BVBS15178: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 10/12/2024 | LBM | VN000000LBM4 | LBM: Tạm ứng cổ tức bằng tiền lần 1 năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
3 | 10/12/2024 | DPQ12207 | VN0DPQ122070 | DPQ12207: Thanh toán lãi TPDN riêng lẻ kỳ 10 (từ và bao gồm ngày 23/09/2024 đến và không bao gồm ngày 23/12/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
4 | 10/12/2024 | TCB12316 | VN0TCB123163 | TCB12316: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của Tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
5 | 10/12/2024 | HD6 | VN000000HD69 | HD6: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 10/12/2024 | VHM12402 | VN0VHM124029 | VHM12402: Thanh toán lãi kỳ 03 (từ và bao gồm ngày 25/09/2024 đến và không bao gồm ngày 25/12/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
7 | 10/12/2024 | VHM12401 | VN0VHM124011 | VHM12401: Thanh toán lãi kỳ 03 (từ và bao gồm ngày 25/09/2024 đến và không bao gồm ngày 25/12/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 10/12/2024 | DBJ12201 | VN0DBJ122018 | DBJ12201: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 11 (từ và bao gồm ngày 25/09/2024 đến và không bao gồm ngày 25/12/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
9 | 10/12/2024 | ABB12309 | VN0ABB123090 | ABB12309: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
10 | 10/12/2024 | SGP | VN000000SGP1 | SGP: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 18 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|