STT Ngày ĐKCC Mã CK Mã ISIN Tiêu đề Loại chứng khoán Thị trường Nơi quản lý
1 02/10/2025 SPJ12101 VN0SPJ121017 SPJ12101: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 18 (từ và bao gồm ngày 13/07/2025 đến và không bao gồm ngày 13/10/2025) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Chi nhánh
2 02/10/2025 IRC VN000000IRC7 IRC: Chi cổ tức năm 2024 còn lại bằng tiền Cổ phiếu UpCOM Chi nhánh
3 02/10/2025 ICN VN000000ICN6 ICN: Tạm ứng cổ tức năm 2025 bằng tiền Cổ phiếu UpCOM Chi nhánh
4 02/10/2025 CII12402 VN0CII124027 CII12402: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 02 (từ và bao gồm ngày 17/04/2025 đến và không bao gồm ngày 17/10/2025) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Chi nhánh
5 02/10/2025 MBS12403 VN0MBS124038 MBS12403: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ tính lãi từ và bao gồm ngày 16/4/2025 đến và không bao gồm ngày 16/10/2025 (kỳ trả lãi thứ 3) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Trụ sở chính
6 02/10/2025 BAB123032 VNBAB1230325 BAB123032: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 02 kể từ (và bao gồm) ngày 16/10/2024 cho đến (nhưng không bao gồm) ngày 16/10/2025 Trái phiếu HNX Trụ sở chính
7 02/10/2025 CII124021 VNCII1240213 CII124021: Thanh toán lãi trái phiếu Kỳ 04 (từ và bao gồm ngày 14/07/2025 đến và không bao gồm ngày 14/10/2025) Trái phiếu HNX Chi nhánh
8 02/10/2025 JVC VN000000JVC7 JVC: Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 Cổ phiếu HOSE Trụ sở chính
9 02/10/2025 SHP VN000000SHP9 SHP: Chi trả cổ tức đợt 2 (đợt cuối) năm 2024 bằng tiền Cổ phiếu HOSE Chi nhánh
10 02/10/2025 PVI VN000000PVI1 PVI: Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền Cổ phiếu HNX Trụ sở chính
Hiển thị: 1 - 10 / 21 bản ghi
STT Mã CK Mã ISIN Tên chứng khoán Ngày giao dịch Ngày hạch toán Tiêu đề