ACB - Cổ phiếu Ngân hàng TMCP Á Châu

Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Ngân hàng TMCP Á Châu
Mã chứng khoán:
ACB
Mã ISIN:
VN000000ACB8
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận ĐKCK:
số 08/2006/GCNCP-TTLK do VSD cấp lần đầu ngày 14/11/2006, Số: 08/2006/GCNCP-VSDC-20 cấp thay đổi lần thứ 20 ngày 17/06/2024.
Tổng số chứng khoán đăng ký:
4.466.657.912 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
44.666.579.120.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Chi nhánh
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT Lần đăng ký Lý do Số lượng Giá trị Số GCNĐKCK Ngày cấp
1 Cấp lần đầu Đăng ký lần đầu 110.004.656 1.100.046.560.000 08/2006/GCNCP-TTLK 14/11/2006
2 Điều chỉnh lần 1 Đăng ký bổ sung 143.005.996 1.430.059.960.000 08/2006/GCNCP-TTLK-1 11/06/2007
3 Điều chỉnh lần 2 Đăng ký bổ sung 9.995.344 99.953.440.000 08/2006/GCNCP-TTLK-2 20/12/2007
4 Điều chỉnh lần 3 Đăng ký bổ sung 199.655.598 1.996.555.980.000 08/2006/GCNCP-TTLK-3 30/10/2008
5 Điều chỉnh lần 4 Đăng ký bổ sung 169.503.784 1.695.037.840.000 08/2006/GCNCP-TTLK-4 22/12/2008
6 Điều chỉnh lần 5 Đăng ký bổ sung 134.993.100 1.349.931.000.000 08/2006/GCNCP-TTLK-5 08/10/2009
7 Điều chỉnh lần 6 Đăng ký bổ sung 10.816.847 108.168.470.000 08/2006/GCNCP-TTLK-6 22/12/2009
8 Điều chỉnh lần 7 Đăng ký bổ sung 155.595.065 1.555.950.650.000 08/2006/GCNCP-VSD-7 03/03/2011
9 Điều chỉnh lần 8 Đăng ký bổ sung 2.279.294 22.792.940.000 08/2006/GCNCP-VSD-8 28/12/2011
10 Điều chỉnh lần 9 Đăng ký bổ sung 391.324 3.913.240.000 08/2006/GCNCP-VSD-9 21/03/2013
11 Điều chỉnh lần 10 Đăng ký bổ sung 251.956 2.519.560.000 08/2006/GCNCP-VSD-10 12/08/2013
12 Điều chỉnh lần 11 Đăng ký bổ sung 1.203.542 12.035.420.000 08/2006/GCNCP-VSD-11 10/02/2015
13 Điều chỉnh lần 12 Đăng ký bổ sung 89.627.390 896.273.900.000 số 08/2006/GCNCP-VSD-12 16/01/2017
14 Điều chỉnh lần 13 Đăng ký bổ sung 98.590.129 985.901.290.000 số 08/2006/GCNCP-VSD-13 17/05/2018
15 Điều chỉnh lần 14 Đăng ký bổ sung 162.673.713 1.626.737.130.000 số 08/2006/GCNCP-VSD-14 16/10/2018
16 Điều chỉnh lần 15 Đăng ký bổ sung 374.149.539 3.741.495.390.000 số 08/2006/GCNCP-VSD-15 26/08/2019
17 Điều chỉnh lần 16 Đăng ký bổ sung 498.821.183 4.988.211.830.000 số 08/2006/GCNCP-VSD-16 11/09/2020
18 Điều chỉnh lần 17 Đăng ký bổ sung 540.389.615 5.403.896.150.000 08/2006/GCNCP-VSD-17 30/06/2021
19 Điều chỉnh lần 18 Đăng ký bổ sung 675.487.019 6.754.870.190.000 08/2006/GCNCP-VSD-18 21/06/2022
20 Điều chỉnh lần 19 Đăng ký bổ sung 506.615.264 5.066.152.640.000 08/2006/GCNCP-VSD-19 28/06/2023
21 Điều chỉnh lần 20 Đăng ký bổ sung 582.607.554 5.826.075.540.000 08/2006/GCNCP-VSDC-20 17/06/2024
Tổng cộng: 4.466.657.912 44.666.579.120.000
Tin tức và sự kiện liên quan