SHB - Cổ phiếu Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội

Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
Mã chứng khoán:
SHB
Mã ISIN:
VN000000SHB9
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận ĐKCK:
Số 05/2009/GCNCP-TTLK do VSD cấp lần đầu ngày 22/01/2009, Số 05/2009/GCNCP-VSDC-17 cấp thay đổi lần thứ 17 ngày 02/04/2024
Tổng số chứng khoán đăng ký:
3.662.908.542 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
36.629.085.420.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Trụ sở chính
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT Lần đăng ký Lý do Số lượng Giá trị Số GCNĐKCK Ngày cấp
1 Cấp lần đầu Đăng ký lần đầu 50.000.000 500.000.000.000 05/2009/GCNCP-TTLK 22/01/2009
2 Điều chỉnh lần 1 Đăng ký bổ sung 150.000.000 1.500.000.000.000 05/2009/GCNCP-TTLK-1 06/07/2009
3 Điều chỉnh lần 2 Đăng ký bổ sung 149.751.907 1.497.519.070.000 05/2009/GCNCP-VSD-2 03/12/2010
4 Điều chỉnh lần 3 Đăng ký bổ sung 131.827.640 1.318.276.400.000 05/2009/GCNCP-VSD-3 30/06/2011
5 Điều chỉnh lần 4 Đăng ký bổ sung 405.000.000 4.050.000.000.000 05/2009/GCNCP-VSD-4 27/09/2012
6 Điều chỉnh lần 5 Đăng ký bổ sung 62.014.914 620.149.140.000 05/2009/GCNCP-VSD-5 07/09/2015
7 Điều chỉnh lần 6 Đăng ký bổ sung 71.094.639 710.946.390.000 số 05/2009/GCNCP-VSD-6 08/02/2017
8 Điều chỉnh lần 7 Đăng ký bổ sung 100.000.000 1.000.000.000.000 05/2009/GCNCP-VSD-7 12/05/2017
9 Điều chỉnh lần 8 Đăng ký bổ sung 83.927.010 839.270.100.000 số 05/2009/GCNCP-VSD-8 13/02/2018
10 Điều chỉnh lần 9 Đăng ký bổ sung 251.437.035 2.514.370.350.000 số 05/2009/GCNCP-VSD-9 18/03/2020
11 Điều chỉnh lần 10 Đăng ký bổ sung 300.779.981 3.007.799.810.000 05/2009/GCNCP-VSD-10 05/06/2020
12 Điều chỉnh lần 11 Đăng ký hủy 1 phần -4.824.032 -48.240.320.000 05/2009/GCNCP-VSD-11 17/03/2021
13 Điều chỉnh lần 12 Đăng ký bổ sung 175.039.743 1.750.397.430.000 05/2009/GCNCP-VSD-12 28/05/2021
14 Điều chỉnh lần 13 Đăng ký bổ sung 202.166.220 2.021.662.200.000 05/2009/GCNCP-VSD-13 09/12/2021
15 Điều chỉnh lần 14 Đăng ký bổ sung 539.154.742 5.391.547.420.000 số 05/2009/GCNCP-VSD-14 26/01/2022
16 Điều chỉnh lần 15 Đăng ký bổ sung 400.013.397 4.000.133.970.000 05/2009/GCNCP-VSD-15 14/12/2022
17 Điều chỉnh lần 16 Đăng ký bổ sung 552.014.917 5.520.149.170.000 05/2009/GCNCP-VSDC-16 21/08/2023
18 Điều chỉnh lần 17 Đăng ký bổ sung 43.510.429 435.104.290.000 05/2009/GCNCP-VSDC-17 02/04/2024
Tổng cộng: 3.662.908.542 36.629.085.420.000
Tin tức và sự kiện liên quan