STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30/06/2025 | CVNM2505 | VN0CVNM25058 | CVNM2505: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 30/06/2025 | CSTB2506 | VN0CSTB25062 | CSTB2506: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 30/06/2025 | CVPB2505 | VN0CVPB25056 | CVPB2505: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 30/06/2025 | CVIC2407 | VN0CVIC24078 | CVIC2407: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 30/06/2025 | CACB2506 | VN0CACB25066 | CACB2506: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 30/06/2025 | CSHB2403 | VN0CSHB24037 | CSHB2403: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 30/06/2025 | CFPT2506 | VN0CFPT25069 | CFPT2506: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 30/06/2025 | CMSN2504 | VN0CMSN25047 | CMSN2504: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 30/06/2025 | CVHM2504 | VN0CVHM25043 | CVHM2504: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 30/06/2025 | CTPB2405 | VN0CTPB24053 | CTPB2405: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 31 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|