STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28/07/2025 | CACB2404 | VN0CACB24044 | CACB2404: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 28/07/2025 | CSTB2409 | VN0CSTB24099 | CSTB2409: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 28/07/2025 | CFPT2501 | VN0CFPT25010 | CFPT2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 28/07/2025 | CFPT2402 | VN0CFPT24021 | CFPT2402: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 28/07/2025 | CVPB2407 | VN0CVPB24075 | CVPB2407: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 28/07/2025 | CVHM2406 | VN0CVHM24061 | CVHM2406: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 28/07/2025 | CVIB2406 | VN0CVIB24062 | CVIB2406: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 28/07/2025 | CACB2501 | VN0CACB25017 | CACB2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 28/07/2025 | CHPG2408 | VN0CHPG24081 | CHPG2408: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 28/07/2025 | CMSN2404 | VN0CMSN24040 | CMSN2404: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 17 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|