STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28/04/2025 | CVIC2404 | VN0CVIC24045 | CVIC2404: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 28/04/2025 | CVHM2407 | VN0CVHM24079 | CVHM2407: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 28/04/2025 | CVNM2405 | VN0CVNM24051 | CVNM2405: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 28/04/2025 | CVPB2408 | VN0CVPB24083 | CVPB2408: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 28/04/2025 | CMSN2405 | VN0CMSN24057 | CMSN2405: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 28/04/2025 | CFPT2403 | VN0CFPT24039 | CFPT2403: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 28/04/2025 | CSTB2408 | VN0CSTB24081 | CSTB2408: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 28/04/2025 | CHPG2407 | VN0CHPG24073 | CHPG2407: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 28/04/2025 | CACB2403 | VN0CACB24036 | CACB2403: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 28/04/2025 | CVRE2405 | VN0CVRE24059 | CVRE2405: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 13 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|