STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14/08/2025 | TPB12418 | VN0TPB124182 | TPB12418: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của TCPH. | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
2 | 14/08/2025 | CVRE2408 | VN0CVRE24083 | CVRE2408: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 14/08/2025 | TD2040032 | VNTD20400329 | TD2040032: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 14/08/2025 | CHPG2410 | VN0CHPG24107 | CHPG2410: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 14/08/2025 | CTCB2404 | VN0CTCB24044 | CTCB2404: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 14/08/2025 | CTG12413 | VN0CTG124133 | CTG12413: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 1 (từ ngày 23/8/2024 cho đến, nhưng không bao gồm ngày 23/8/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
7 | 14/08/2025 | CVPB2410 | VN0CVPB24109 | CVPB2410: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 14/08/2025 | VJC12321 | VN0VJC123211 | VJC12321: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ 4 (từ ngày 24/2/2025 cho đến, nhưng không bao gồm ngày 24/8/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
9 | 14/08/2025 | CVHM2409 | VN0CVHM24095 | CVHM2409: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 14/08/2025 | VIF12501 | VN0VIF125016 | VIF12501: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 1 (từ và bao gồm ngày 29/5/2025 đến và không bao gồm ngày 29/8/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 21 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|