STT Ngày ĐKCC Mã CK Mã ISIN Tiêu đề Loại chứng khoán Thị trường Nơi quản lý
1 10/07/2025 VNC VN000000VNC9 VNC: Trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền; Nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cồ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu Cổ phiếu HNX Trụ sở chính
2 10/07/2025 VHM12404 VN0VHM124045 VHM12404: Thanh toán lãi kỳ 05 (từ và bao gồm ngày 25/4/2025 đến và không bao gồm ngày 25/7/2025) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Trụ sở chính
3 10/07/2025 TD2030016 VNTD20300164 TD2030016: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 Trái phiếu Trái phiếu chuyên biệt Trụ sở chính
4 10/07/2025 BGT VN000000BGT9 BGT: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 Cổ phiếu UpCOM Chi nhánh
5 10/07/2025 CPL12304 VN0CPL123041 CPL12304: Thanh toán lãi cho kỳ tính lãi 01 đến kỳ tính lãi 08 (từ và bao gồm ngày 25/07/2023 đến và không bao gồm ngày 25/07/2025) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Chi nhánh
6 10/07/2025 ADP VN000000ADP6 ADP: Chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm tài chính 2025 Cổ phiếu HOSE Chi nhánh
7 10/07/2025 VIC124003 VNVIC1240034 VIC124003: Thanh toán lãi kỳ 03 (từ và bao gồm ngày 24/01/2025 đến và không bao gồm ngày 24/7/2025) Trái phiếu HNX Trụ sở chính
8 10/07/2025 HDB12411 VN0HDB124115 HDB12411: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 01 (từ và bao gồm ngày 31/07/2024 đến và không bao gồm ngày 31/07/2025) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Chi nhánh
9 10/07/2025 CPL12302 VN0CPL123025 CPL12302: Thanh toán lãi cho kỳ tính lãi 01 đến kỳ tính lãi 08 (từ và bao gồm ngày 25/07/2023 đến và không bao gồm ngày 25/07/2025) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Chi nhánh
10 10/07/2025 CPL12301 VN0CPL123017 CPL12301: Thanh toán lãi cho kỳ tính lãi 01 đến kỳ tính lãi 08 (từ và bao gồm ngày 25/07/2023 đến và không bao gồm ngày 25/07/2025) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Chi nhánh
Hiển thị: 1 - 10 / 18 bản ghi
STT Mã CK Mã ISIN Tên chứng khoán Ngày giao dịch Ngày hạch toán Tiêu đề